Có 2 kết quả:
扳道员 bān dào yuán ㄅㄢ ㄉㄠˋ ㄩㄢˊ • 扳道員 bān dào yuán ㄅㄢ ㄉㄠˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pointsman
(2) switchman
(2) switchman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pointsman
(2) switchman
(2) switchman
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0